Van cửa đồng MBV - PN10
-
VAN CỬA ĐỒNG MBV
Đặc điểm kỹ thuật
Van cửa ty chìm, nêm đặc, lỗ to, nối ren.
Tay van màu xanh lá cây.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Nhiệt độ làm việc Max. 120oC
Thông số kỹ thuật:
inch Cỡ van mm |
1/2
15 |
3/4
20 |
1
25 |
1.1/4
32 |
1.1/2
40 |
2
50 |
2.1/2
65 |
3
80 |
4
100 |
Mã SP - Code | M0129 | M0136 | M0143 | M0150 | M0167 | M0174 | M0181 | M0198 | M0204 |
A (mm) |
13 |
13 |
15 |
17 |
18.5 |
9 |
22 |
24.8 |
25.8 |
B (mm) |
9.5 |
9.5 |
10 |
12 |
12.5 |
13 |
16.5 |
17 |
17 |
ØC (mm) |
14 |
18.5 |
22 |
30 |
34 |
44 |
60 |
72 |
88 |
ØE (mm) |
54 |
54 |
60 |
72 |
72 |
77 |
96 |
110 |
127 |
H (mm) |
67 |
75 |
86 |
102 |
114 |
129 |
163 |
192 |
217 |
SW (mm) |
24.5 |
30 |
37 |
46.5 |
52.5 |
64.5 |
81 |
94 |
122 |
L (mm) | 38 | 40 | 44.5 | 51 | 56 | 58 | 68 | 76.5 | 84 |
Trọng lượng (g) |
202 |
255 |
350 |
568 |
705 |
972 |
2095 |
2705 |
4700 |
Cái / hộp |
10 |
10 |
6 |
5 |
4 |
2 |
1 |
1 |
1 |
Giá bán (Vnđ/1c) | 94.100 | 118.300 | 159.500 | 267.300 | 332.200 | 475.200 | 1.083.500 | 1.439.900 | 2.502.500 |
- Vận chuyển ống nhựa và phụ kiện đến chân công trình và dự án trên địa bàn Toàn Quốc - Chất lượng hàng hóa : Hàng mới 100% được quy định theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất - Bên B có trách nhiệm vận chuyển hàng tới chân công trình bên A (Quý khách hàng ) - tới vị trí mà xe có thể vào được, nếu xe không thể vào được bên A có trách nhiệm tìm địa điểm gần nhất để xuống hàng giải phóng xe. Bên B có trách nhiệm giao đầy đủ Hoá đơn tài chính (VAT) theo quy định và Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm cho bên A. - Bên B bốc hàng lên xe, bên A bốc hàng xuống xe. - Khi nhận hàng, bên mua có trách nhiệm kiểm nhận phẩm chất, qui cách hàng hóa tại chỗ. Nếu phát hiện hàng thiếu hoặc không đúng tiêu chuẩn chất lượng v.v… thì lập biên bản tại chỗ yêu cầu bên bán xác nhận. - Địa điểm và thời gian giao hàng ( thỏa thuận khi ký hợp đồng )